ether.fi Giá

ether.fi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ETHFI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
binance

Binance

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
okx

OKX

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bybit

Bybit

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
digifinex

DigiFinex

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bitrue

Bitrue

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bingx

BingX

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bitget

Bitget

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
deepcoin

Deepcoin

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bitmart

BitMart

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
cointiger

CoinTiger

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
whitebit

WhiteBIT

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
lbank

LBank

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
btse

BTSE

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
gate-io

Gate.io

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
htx

HTX

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
xt

XT.COM

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
upbit

Upbit

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
kucoin

KuCoin

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
mexc

MEXC

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
indoex

IndoEx

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
phemex

Phemex

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bitforex

BitForex

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
latoken

LATOKEN

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bibox

Bibox

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bithumb

Bithumb

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
poloniex

Poloniex

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
kraken

Kraken

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
p2b

P2B

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
dydx

dYdX

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
citex

CITEX

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bitmex

BitMEX

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
stormgain

StormGain

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
coinsbit

Coinsbit

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
tidex

Tidex

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
bitfinex

Bitfinex

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.4897
$3.4897
HK$27.32
3.2543

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETHFI sang USD là 1 ETHFI tương đương với $0.0009 và mỗi USD có giá trị là 3.4897 ether.fi. Vốn hóa thị trường là $392.633m. Trong tuần qua, ether.fi đã giảm -4.90%, đạt mức cao nhất là $3.6924 và mức thấp là $3.2065. Trong tháng qua, ether.fi đã giảm -5.03%, đạt mức cao nhất là $4.5491 và mức thấp là $3.2065. Trong năm qua, ether.fi đã giảm -5.03%, với mức cao nhất là $4.5491 và thấp nhất là $3.2065. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ETHFI đã được giao dịch trên 133 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.